Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý tự miễn mạn tính phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không chỉ gây đau nhức, sưng viêm, bệnh còn có thể dẫn đến biến dạng khớp và mất khả năng vận động nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Bài viết dưới đây Bệnh viện Ngã Tư Hồ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này từ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng cho đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Tổng quan về viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là bệnh lý tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, đặc biệt là màng hoạt dịch bao quanh khớp. Kết quả là tình trạng viêm mạn tính xảy ra, dẫn đến đau, sưng, cứng khớp và dần dần phá hủy sụn, xương.

Không giống như các dạng viêm khớp thông thường, viêm khớp dạng thấp thường ảnh hưởng đến cả hai bên khớp (ví dụ khớp bàn tay trái và phải), điều này giúp phân biệt với nhiều bệnh khớp khác. Bệnh có xu hướng tiến triển lâu dài, gây tàn phế nếu không được điều trị đúng cách.
Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp dạng thấp
Nguyên nhân chính xác của viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định, tuy nhiên các nhà khoa học cho rằng bệnh là sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Di truyền: Người có thành viên trong gia đình mắc bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn.
- Giới tính: Phụ nữ có khả năng mắc viêm khớp dạng thấp gấp 2 – 3 lần nam giới.
- Độ tuổi: Bệnh thường xuất hiện ở độ tuổi 30 – 60, nhưng có thể gặp ở mọi lứa tuổi.
- Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ khởi phát bệnh và làm bệnh nặng hơn.
- Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn, virus có thể kích hoạt phản ứng tự miễn trong cơ thể.
- Môi trường và lối sống: Ô nhiễm môi trường, căng thẳng kéo dài, chế độ ăn uống không lành mạnh cũng là yếu tố góp phần.
Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Các triệu chứng thường khởi phát dần dần, tiến triển theo thời gian. Dấu hiệu nhận biết điển hình bao gồm:
- Đau khớp và sưng khớp: Thường đối xứng hai bên, ảnh hưởng nhiều đến các khớp nhỏ như khớp ngón tay, cổ tay, cổ chân.
- Cứng khớp buổi sáng: Người bệnh cảm thấy khó cử động sau khi ngủ dậy, tình trạng có thể kéo dài trên 30 phút.
- Sờ vào khớp thấy nóng, đau: Dấu hiệu viêm đặc trưng.
- Mệt mỏi, chán ăn, sút cân: Bệnh không chỉ ảnh hưởng khớp mà còn gây rối loạn toàn thân.
- Biểu hiện ngoài khớp: Một số trường hợp có nốt thấp dưới da, viêm màng phổi, viêm màng tim, khô mắt – miệng (hội chứng Sjogren).
Biến chứng nguy hiểm của viêm khớp dạng thấp
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Biến dạng khớp: Các khớp bị phá hủy, lệch trục, dính khớp.
- Giảm chức năng vận động: Người bệnh mất khả năng cử động bình thường, khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày.
- Loãng xương: Do viêm mạn tính hoặc tác dụng phụ của thuốc điều trị.
- Bệnh tim mạch: Viêm mạn tính làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
- Tổn thương phổi, mắt và hệ thần kinh: Bệnh có thể lan rộng ngoài hệ xương khớp.
- Nguy cơ tàn phế: Ở giai đoạn muộn, nhiều bệnh nhân không thể lao động và phải phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa trên khai thác triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng, bao gồm:
Xét nghiệm máu:
- Tốc độ lắng máu (ESR), CRP tăng cao.
- Yếu tố thấp khớp (RF).
- Kháng thể kháng CCP (Anti-CCP) – có giá trị chẩn đoán sớm và đặc hiệu.
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang khớp: Phát hiện tình trạng mất xương, hẹp khe khớp.
- Siêu âm khớp hoặc MRI: Đánh giá sớm các tổn thương màng hoạt dịch, dịch khớp.
Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra số lượng, vị trí khớp viêm, mức độ cứng khớp.
Phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp
Điều trị viêm khớp dạng thấp cần phối hợp nhiều phương pháp với mục tiêu kiểm soát viêm, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau, giảm viêm.
- Corticosteroid: Dùng trong đợt bùng phát để kiểm soát nhanh viêm.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Methotrexate, Sulfasalazine, Leflunomide,… giúp làm chậm tiến triển bệnh.
- Thuốc sinh học: Nhắm trúng đích các phân tử gây viêm, mang lại hiệu quả cao cho bệnh nhân kháng trị.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Các bài tập nhẹ nhàng, xoa bóp, nhiệt trị liệu giúp duy trì chức năng vận động, ngăn cứng khớp.

Phẫu thuật
Trong trường hợp khớp bị tổn thương nặng, bác sĩ có thể chỉ định thay khớp nhân tạo hoặc chỉnh hình để cải thiện chức năng.
Thay đổi lối sống
- Chế độ dinh dưỡng khoa học: Ăn nhiều rau xanh, cá béo, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn.
- Tập luyện đều đặn: Yoga, bơi lội, đi bộ.
- Ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng kéo dài.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng có thể giảm nguy cơ khởi phát hoặc tiến triển bệnh bằng cách:
- Giữ cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập tốt cho khớp.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu omega-3 và vitamin D.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến ngay cơ sở y tế khi có các dấu hiệu sau:
- Đau khớp kéo dài, không thuyên giảm sau nghỉ ngơi.
- Sưng đỏ nhiều khớp đối xứng.
- Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
- Xuất hiện nốt thấp dưới da hoặc các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ.
Viêm khớp dạng thấp là bệnh lý mạn tính phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Nếu bạn có những dấu hiệu nghi ngờ, hãy đến ngay cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.
Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe xương khớp lâu dài.
